
bảng giá xe hyundai
I10 CKD 1.2 MT Base ( LRVN) | 330.000.000 VNĐ |
I10 CKD 1.2 MT( LRVN) | 370.000.000 VNĐ |
I10 CKD 1.2 AT( LRVN) | 405.000.000 VNĐ |
Grand I10 1.2 MT Base | 350.000.000 VNĐ |
Grand I10 1.2 MT | 390.000.000 VNĐ |
Grand I10 1.2 AT | 415.000.000 VNĐ |
Accent 1.4MT tiêu chuẩn | 425.000.000 VNĐ |
Accent 1.4 MT | 470.000.000 VNĐ |
Accent 1.4 AT | 499.000.000 VNĐ |
Accent 1.4 AT Đặc biệt | 540.000.000 VNĐ |
Elantra 1.6 MT (Facelift) | 580.000.000 VNĐ |
Elantra 1.6 AT (Facelift) | 655.000.000 VNĐ |
Elantra 2.0AT (Facelift) | 699.000.000 VNĐ |
Elantra 1.6 Sport (Facelift) | 769.000.000 VNĐ |
Hyundai Kona 2.0 Tiêu chuẩn | 636.000.000 VNĐ |
Hyundai Kona 2.0 Đặc biệt | 699.000.000 VNĐ |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 750.000.000 VNĐ |
2.0 Xăng Tiêu chuẩn (Facelift) | 799.000.000 VNĐ |
2.0 Xăng Đặc biệt (Facelift) | 878.000.000 VNĐ |
2.0 Dầu (Facelift) | 940.000.000 VNĐ |
1.6 Turbo Xăng (Facelift) | 932.000.000 VNĐ |
Santafe 2.2 Dầu Tiêu Chuẩn | 1.060.000.000 VNĐ |
Santafe 2.2 Dầu Đặc biệt | 1.200.000.000 VNĐ |
Santafe 2.2 Dầu Cao cấp | 1.245.000.000 VNĐ |
Santafe 2.4 Xăng Tiêu chuẩn | 1.000.000.000 VNĐ |
Santafe 2.4 Xăng Đặc biệt | 1.140.000.000 VNĐ |
Santafe 2.4 Xăng Cao cấp | 1.185.000.000 VNĐ |
Porter 150 thùng lửng | 429.500.000 VNĐ |
Porter 150 thùng kín | 444.700.000 VNĐ |
Porter 150 thùng mui bạt | 437.300.000 VNĐ |